Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 临难无慑
Pinyin: lín nàn wú shè
Meanings: Không hề run sợ khi đối mặt với nguy hiểm., Not feeling any fear when facing danger., 慑恐惧。面对危难,却无所恐惧。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 〢, 丶, 𠂉, 又, 隹, 一, 尢, 忄, 聂
Chinese meaning: 慑恐惧。面对危难,却无所恐惧。
Grammar: Cấu trúc thành ngữ tương tự các ví dụ trên, nơi 无 (không có) được thêm vào để nhấn mạnh trạng thái bình tĩnh hoàn toàn.
Example: 这位将军临难无慑。
Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn lín nán wú shè 。
Tiếng Việt: Vị tướng này không hề run sợ khi đối mặt với nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không hề run sợ khi đối mặt với nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
Not feeling any fear when facing danger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
慑恐惧。面对危难,却无所恐惧。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế