Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tuó

Meanings: Chở, mang vác nặng (thường nói về động vật như ngựa hoặc lừa)., To carry heavy loads (usually referring to animals like horses or donkeys)., ①均见“驮”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 大, 馬

Chinese meaning: ①均见“驮”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện với chủ ngữ là động vật.

Example: 这头驴馱着很多货物。

Example pinyin: zhè tóu lǘ tuó zhe hěn duō huò wù 。

Tiếng Việt: Con lừa này đang chở rất nhiều hàng hóa.

tuó
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chở, mang vác nặng (thường nói về động vật như ngựa hoặc lừa).

To carry heavy loads (usually referring to animals like horses or donkeys).

均见“驮”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

馱 (tuó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung