Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干股

Pinyin: gàn gǔ

Meanings: Cổ phần không cần bỏ vốn nhưng vẫn được chia lợi nhuận (thường là do mối quan hệ)., Shares obtained without investment but still entitled to profit distribution (usually due to connections)., ①股票的一种。由发股人无偿赠送,持股人不出股金,赚了分红,赔了不受损失。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 干, 月, 殳

Chinese meaning: ①股票的一种。由发股人无偿赠送,持股人不出股金,赚了分红,赔了不受损失。

Grammar: Là danh từ đặc biệt, thường sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh.

Example: 他因为有关系拿到了公司的干股。

Example pinyin: tā yīn wèi yǒu guān xì ná dào le gōng sī de gān gǔ 。

Tiếng Việt: Anh ta vì có mối quan hệ nên đã nhận được cổ phần không cần vốn của công ty.

干股
gàn gǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cổ phần không cần bỏ vốn nhưng vẫn được chia lợi nhuận (thường là do mối quan hệ).

Shares obtained without investment but still entitled to profit distribution (usually due to connections).

股票的一种。由发股人无偿赠送,持股人不出股金,赚了分红,赔了不受损失

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

干股 (gàn gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung