Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干瘪

Pinyin: gān biě

Meanings: Teo tóp, nhăn nheo, thiếu sức sống., Shriveled, wrinkled, lacking vitality., ①干枯收缩;不丰满。[例]随着岁月的流逝,他的脸变得愈来愈憔悴干瘪了。*②形容文辞等内容贫乏而枯燥。[例]上海人叫小瘪三的那批角色,也很象我们的党八股,干瘪得很,样子十分难看。——毛泽东《反对党八股》。[例]在辞章拙劣的中间,人们所读到的永远只是干瘪的词汇。——《义理、考据和辞章》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 干, 仓, 疒, 自

Chinese meaning: ①干枯收缩;不丰满。[例]随着岁月的流逝,他的脸变得愈来愈憔悴干瘪了。*②形容文辞等内容贫乏而枯燥。[例]上海人叫小瘪三的那批角色,也很象我们的党八股,干瘪得很,样子十分难看。——毛泽东《反对党八股》。[例]在辞章拙劣的中间,人们所读到的永远只是干瘪的词汇。——《义理、考据和辞章》。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường mô tả trạng thái của da, trái cây, hoặc cơ thể teo tóp.

Example: 老人的手背皮肤干瘪。

Example pinyin: lǎo rén de shǒu bèi pí fū gān biě 。

Tiếng Việt: Làn da mu bàn tay của người già nhăn nheo.

干瘪
gān biě
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Teo tóp, nhăn nheo, thiếu sức sống.

Shriveled, wrinkled, lacking vitality.

干枯收缩;不丰满。随着岁月的流逝,他的脸变得愈来愈憔悴干瘪了

形容文辞等内容贫乏而枯燥。上海人叫小瘪三的那批角色,也很象我们的党八股,干瘪得很,样子十分难看。——毛泽东《反对党八股》。在辞章拙劣的中间,人们所读到的永远只是干瘪的词汇。——《义理、考据和辞章》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

干瘪 (gān biě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung