Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chuáng

Meanings: Giường gấp hoặc giường di động (ít phổ biến), Folding bed or portable bed (uncommon)., ①见“簖”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①见“簖”。

Grammar: Danh từ miêu tả đồ nội thất đặc biệt.

Example: 旅行时带了一个籪。

Example pinyin: lǚ xíng shí dài le yí gè duàn 。

Tiếng Việt: Đi du lịch đã mang theo một cái giường gấp.

chuáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giường gấp hoặc giường di động (ít phổ biến)

Folding bed or portable bed (uncommon).

见“簖”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

籪 (chuáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung