Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 类书
Pinyin: lèi shū
Meanings: Sách tham khảo tổng hợp, bách khoa toàn thư thời xưa., Ancient Chinese encyclopedias or reference books., ①我国古代一种大型的资料性书籍,辑录各种书中的材料,按门类、字韵等编排,以备查检,例如《太平御览》《古今图书集成》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 大, 米, 书
Chinese meaning: ①我国古代一种大型的资料性书籍,辑录各种书中的材料,按门类、字韵等编排,以备查检,例如《太平御览》《古今图书集成》。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ các tác phẩm học thuật lớn.
Example: 《永乐大典》是一部著名的类书。
Example pinyin: 《 yǒng lè dà diǎn 》 shì yí bù zhù míng de lèi shū 。
Tiếng Việt: “Vĩnh Lạc Đại Điển” là một bộ sách tham khảo nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sách tham khảo tổng hợp, bách khoa toàn thư thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Ancient Chinese encyclopedias or reference books.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
我国古代一种大型的资料性书籍,辑录各种书中的材料,按门类、字韵等编排,以备查检,例如《太平御览》《古今图书集成》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!