Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撅天扑地
Pinyin: juē tiān pū dì
Meanings: Chỏ mông lên trời, nằm sấp xuống đất (miêu tả tư thế xấu hổ hoặc mất mặt)., To stick one's buttocks up in the air and lie face down on the ground (describing an embarrassing or shameful posture)., ①作罢;丢开不管。[例]撂手甩袖。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 厥, 扌, 一, 大, 卜, 也, 土
Chinese meaning: ①作罢;丢开不管。[例]撂手甩袖。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, mang tính hình tượng, thường dùng để mô tả cảm xúc xấu hổ hoặc thất vọng sâu sắc.
Example: 他被批评后,恨不得找个地洞钻进去,简直想撅天扑地。
Example pinyin: tā bèi pī píng hòu , hèn bù dé zhǎo gè dì dòng zuān jìn qù , jiǎn zhí xiǎng juē tiān pū dì 。
Tiếng Việt: Sau khi bị phê bình, anh ấy chỉ muốn tìm một cái lỗ để chui xuống, thậm chí muốn nằm úp mặt xuống đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỏ mông lên trời, nằm sấp xuống đất (miêu tả tư thế xấu hổ hoặc mất mặt).
Nghĩa phụ
English
To stick one's buttocks up in the air and lie face down on the ground (describing an embarrassing or shameful posture).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作罢;丢开不管。撂手甩袖
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế