Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相纸

Pinyin: xiàng zhǐ

Meanings: Giấy ảnh, giấy dùng để in hình., Photographic paper, paper used for printing photos., ①感光印纸。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 木, 目, 氏, 纟

Chinese meaning: ①感光印纸。

Grammar: Là danh từ chuyên ngành, ít khi xuất hiện trong văn cảnh hàng ngày.

Example: 他买了一卷相纸。

Example pinyin: tā mǎi le yí juàn xiāng zhǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã mua một cuộn giấy ảnh.

相纸
xiàng zhǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấy ảnh, giấy dùng để in hình.

Photographic paper, paper used for printing photos.

感光印纸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...