Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 签批
Pinyin: qiān pī
Meanings: Ký tên và phê duyệt một văn bản hoặc yêu cầu chính thức., To sign and approve an official document or request., ①签字批准。[例]签批法案使其成为法律。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 佥, 竹, 扌, 比
Chinese meaning: ①签字批准。[例]签批法案使其成为法律。
Grammar: Động từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh công việc hoặc quản lý. Ví dụ: 签批文件 (phê duyệt văn bản).
Example: 领导已经签批了这份报告。
Example pinyin: lǐng dǎo yǐ jīng qiān pī le zhè fèn bào gào 。
Tiếng Việt: Lãnh đạo đã phê duyệt và ký tên vào báo cáo này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ký tên và phê duyệt một văn bản hoặc yêu cầu chính thức.
Nghĩa phụ
English
To sign and approve an official document or request.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
签字批准。签批法案使其成为法律
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!