Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 简捷了当
Pinyin: jiǎn jié liǎo dàng
Meanings: Ngắn gọn, súc tích và rõ ràng., Concise, succinct, and clear., 直截了当。[出处]鲁迅《三闲集·书籍和财色》“然而将麻雀牌送给世界,且以此自豪的人民,对于这样简捷了当,没有意外之利的办法,是终于耐不下去的。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 竹, 间, 扌, 疌, 乛, 亅, ⺌, 彐
Chinese meaning: 直截了当。[出处]鲁迅《三闲集·书籍和财色》“然而将麻雀牌送给世界,且以此自豪的人民,对于这样简捷了当,没有意外之利的办法,是终于耐不下去的。”
Grammar: Thường dùng để khen ngợi cách diễn đạt hoặc giải quyết vấn đề.
Example: 她的回答总是简捷了当。
Example pinyin: tā de huí dá zǒng shì jiǎn jié le dāng 。
Tiếng Việt: Câu trả lời của cô ấy luôn ngắn gọn và rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngắn gọn, súc tích và rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Concise, succinct, and clear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
直截了当。[出处]鲁迅《三闲集·书籍和财色》“然而将麻雀牌送给世界,且以此自豪的人民,对于这样简捷了当,没有意外之利的办法,是终于耐不下去的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế