Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 简则
Pinyin: jiǎn zé
Meanings: Quy tắc đơn giản, Simple rules, ①简明扼要的法则、规章。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 竹, 间, 刂, 贝
Chinese meaning: ①简明扼要的法则、规章。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
Example: 我们遵循简则。
Example pinyin: wǒ men zūn xún jiǎn zé 。
Tiếng Việt: Chúng tôi tuân theo quy tắc đơn giản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy tắc đơn giản
Nghĩa phụ
English
Simple rules
Nghĩa tiếng trung
中文释义
简明扼要的法则、规章
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!