Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倜然
Pinyin: tì rán
Meanings: Mang vẻ đẹp phóng khoáng, tự nhiên và thanh thản., Having a free-spirited, natural, and serene appearance., ①高举地。[例]俄而天下倜然举去桀纣而犇汤武。——《荀子》。*②高超的样子。*③疏远的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 亻, 周, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①高举地。[例]俄而天下倜然举去桀纣而犇汤武。——《荀子》。*②高超的样子。*③疏远的样子。
Grammar: Thường dùng để miêu tả dáng vẻ bên ngoài hoặc trạng thái của một người. Có thể làm bổ ngữ hoặc định ngữ.
Example: 他站在那里,显得倜然自得。
Example pinyin: tā zhàn zài nà lǐ , xiǎn de tì rán zì dé 。
Tiếng Việt: Anh ấy đứng đó, trông rất tự nhiên và thanh thản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mang vẻ đẹp phóng khoáng, tự nhiên và thanh thản.
Nghĩa phụ
English
Having a free-spirited, natural, and serene appearance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高举地。俄而天下倜然举去桀纣而犇汤武。——《荀子》
高超的样子
疏远的样子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!