Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倚人庐下
Pinyin: yǐ rén lú xià
Meanings: Phụ thuộc vào người khác để sống, dựa dẫm hoàn toàn., To rely on others for shelter and survival; to be completely dependent., 指依靠别人生活。[出处]郭沫若《芭蕉花》“最初流到贵州省城,其次又流到云南省城,倚人庐下,受了种种的虐待。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 亻, 奇, 人, 广, 户, 一, 卜
Chinese meaning: 指依靠别人生活。[出处]郭沫若《芭蕉花》“最初流到贵州省城,其次又流到云南省城,倚人庐下,受了种种的虐待。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để diễn tả sự phụ thuộc quá mức vào người khác. Thường xuất hiện trong các câu miêu tả tình trạng khó khăn hoặc bất lực của một ai đó.
Example: 他没有独立生活的能力,只能倚人庐下。
Example pinyin: tā méi yǒu dú lì shēng huó de néng lì , zhǐ néng yǐ rén lú xià 。
Tiếng Việt: Anh ấy không có khả năng tự lập, chỉ có thể dựa dẫm vào người khác để sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phụ thuộc vào người khác để sống, dựa dẫm hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
To rely on others for shelter and survival; to be completely dependent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指依靠别人生活。[出处]郭沫若《芭蕉花》“最初流到贵州省城,其次又流到云南省城,倚人庐下,受了种种的虐待。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế