Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 借支

Pinyin: jiè zhī

Meanings: Ứng trước tiền, vay tạm một khoản chi phí., To borrow money in advance., ①预先支用工资。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 昔, 十, 又

Chinese meaning: ①预先支用工资。

Grammar: Động từ có liên quan chặt chẽ đến lĩnh vực tài chính, kế toán.

Example: 他向公司借支了一些钱。

Example pinyin: tā xiàng gōng sī jiè zhī le yì xiē qián 。

Tiếng Việt: Anh ấy ứng trước một số tiền từ công ty.

借支
jiè zhī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ứng trước tiền, vay tạm một khoản chi phí.

To borrow money in advance.

预先支用工资

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

借支 (jiè zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung