Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bìng

Meanings: Bị bệnh, mắc bệnh (ít sử dụng trong tiếng hiện đại)., To be sick, to suffer from illness (rarely used in modern language)., ①田间小沟。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①田间小沟。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, ít gặp trong văn bản hiện đại.

Example: 他身体不好,经常澻病。

Example pinyin: tā shēn tǐ bù hǎo , jīng cháng suì bìng 。

Tiếng Việt: Anh ta sức khỏe yếu, thường xuyên bị bệnh.

bìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị bệnh, mắc bệnh (ít sử dụng trong tiếng hiện đại).

To be sick, to suffer from illness (rarely used in modern language).

田间小沟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

澻 (bìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung