Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tóng

Meanings: Tên riêng, thường liên quan đến địa danh ở Trung Quốc., Proper noun, often related to place names in China., ①在四川省梓潼县境内,南流注入垫江。[据]潼,潼水也,出广汉梓潼北界,南入垫江。——《说文》。*②在安徽省五河县境。*③在陕西省潼关县境。*④关隘名。在陕西省潼关县。[例]马超、成宜,同恶相济,滨据河潼,求逞所欲。——《文选·潘勖·册魏公九钖文》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 氵, 童

Chinese meaning: ①在四川省梓潼县境内,南流注入垫江。[据]潼,潼水也,出广汉梓潼北界,南入垫江。——《说文》。*②在安徽省五河县境。*③在陕西省潼关县境。*④关隘名。在陕西省潼关县。[例]马超、成宜,同恶相济,滨据河潼,求逞所欲。——《文选·潘勖·册魏公九钖文》。

Hán Việt reading: đồng

Grammar: Dùng như tên riêng, không thay đổi dạng.

Example: 陕西省的潼关是一个历史名城。

Example pinyin: shǎn xī shěng de tóng guān shì yí gè lì shǐ míng chéng 。

Tiếng Việt: Tường Quan ở tỉnh Thiểm Tây là một thành phố lịch sử nổi tiếng.

tóng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên riêng, thường liên quan đến địa danh ở Trung Quốc.

đồng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Proper noun, often related to place names in China.

在四川省梓潼县境内,南流注入垫江。潼,潼水也,出广汉梓潼北界,南入垫江。——《说文》

在安徽省五河县境

在陕西省潼关县境

关隘名。在陕西省潼关县。马超、成宜,同恶相济,滨据河潼,求逞所欲。——《文选·潘勖·册魏公九钖文》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

潼 (tóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung