Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风禾尽起

Pinyin: fēng hé jìn qǐ

Meanings: Mọi việc đều thuận lợi nhờ có gió tốt thổi tới (một cách ví von nói về vận may)., Everything goes smoothly thanks to favorable winds (a metaphorical expression for good fortune)., 比喻顺应天心,得到天助。[出处]《书·金縢》“秋,大熟。未穫,天大雷电以风,禾尽偃……王出郊,天乃雨,反风,禾则尽起。”[例]如必不得已,则请去监国之号,仍以醇亲王暂行摄政,以示贬损,如诸臣带罪图功之例。衮衣东归,~。此上策也。——《辛亥革命·武昌起义清方档案·清吏条陈》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 㐅, 几, 丿, 木, ⺀, 尺, 巳, 走

Chinese meaning: 比喻顺应天心,得到天助。[出处]《书·金縢》“秋,大熟。未穫,天大雷电以风,禾尽偃……王出郊,天乃雨,反风,禾则尽起。”[例]如必不得已,则请去监国之号,仍以醇亲王暂行摄政,以示贬损,如诸臣带罪图功之例。衮衣东归,~。此上策也。——《辛亥革命·武昌起义清方档案·清吏条陈》。

Grammar: Dùng trong văn nói hoặc viết để diễn tả sự may mắn, thành công.

Example: 今年真是风禾尽起,事事顺心。

Example pinyin: jīn nián zhēn shì fēng hé jìn qǐ , shì shì shùn xīn 。

Tiếng Việt: Năm nay thật sự mọi việc đều suôn sẻ, như ý cát tường.

风禾尽起
fēng hé jìn qǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mọi việc đều thuận lợi nhờ có gió tốt thổi tới (một cách ví von nói về vận may).

Everything goes smoothly thanks to favorable winds (a metaphorical expression for good fortune).

比喻顺应天心,得到天助。[出处]《书·金縢》“秋,大熟。未穫,天大雷电以风,禾尽偃……王出郊,天乃雨,反风,禾则尽起。”[例]如必不得已,则请去监国之号,仍以醇亲王暂行摄政,以示贬损,如诸臣带罪图功之例。衮衣东归,~。此上策也。——《辛亥革命·武昌起义清方档案·清吏条陈》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风禾尽起 (fēng hé jìn qǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung