Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 风雨共舟

Pinyin: fēng yǔ gòng zhōu

Meanings: Cùng chung thuyền trong giông bão, ám chỉ sự đoàn kết giữa những người đồng cam cộng khổ., Sharing the same boat in a storm; refers to solidarity among people enduring hardships together., 比喻共同经历患难。[例]他俩平日相处虽不甚和睦,但在面临共同危难之时,还是~,患难与共。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 㐅, 几, 一, 八, 龷, 舟

Chinese meaning: 比喻共同经历患难。[例]他俩平日相处虽不甚和睦,但在面临共同危难之时,还是~,患难与共。

Grammar: Thường được sử dụng như một lời kêu gọi đoàn kết trong hoàn cảnh khó khăn.

Example: 在这艰难时刻,我们必须风雨共舟。

Example pinyin: zài zhè jiān nán shí kè , wǒ men bì xū fēng yǔ gòng zhōu 。

Tiếng Việt: Trong thời điểm khó khăn này, chúng ta phải đoàn kết cùng nhau vượt qua.

风雨共舟
fēng yǔ gòng zhōu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng chung thuyền trong giông bão, ám chỉ sự đoàn kết giữa những người đồng cam cộng khổ.

Sharing the same boat in a storm; refers to solidarity among people enduring hardships together.

比喻共同经历患难。[例]他俩平日相处虽不甚和睦,但在面临共同危难之时,还是~,患难与共。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

风雨共舟 (fēng yǔ gòng zhōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung