Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 连三接二

Pinyin: lián sān jiē èr

Meanings: Liên tiếp xảy ra hoặc thực hiện nhiều lần., To happen or perform actions consecutively., 犹言接连不断。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九十六回“王夫人不免暗里落泪,悲女哭弟,又为宝玉耽忧.如此连三接二,都是不随意的事,那里搁得住?”[例]最初沉醉在男性的柔情里,一年之后,孩子~的来了,又一下子跌入所谓神圣的母爱里了。——王西彦《古屋》第二部七。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 车, 辶, 一, 二, 妾, 扌

Chinese meaning: 犹言接连不断。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九十六回“王夫人不免暗里落泪,悲女哭弟,又为宝玉耽忧.如此连三接二,都是不随意的事,那里搁得住?”[例]最初沉醉在男性的柔情里,一年之后,孩子~的来了,又一下子跌入所谓神圣的母爱里了。——王西彦《古屋》第二部七。

Grammar: Thành ngữ này dùng để miêu tả tần suất cao của các sự kiện tích cực hoặc tiêu cực.

Example: 好消息连三接二传来。

Example pinyin: hǎo xiāo xī lián sān jiē èr chuán lái 。

Tiếng Việt: Những tin tốt lành liên tiếp được truyền đến.

连三接二
lián sān jiē èr
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tiếp xảy ra hoặc thực hiện nhiều lần.

To happen or perform actions consecutively.

犹言接连不断。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第九十六回“王夫人不免暗里落泪,悲女哭弟,又为宝玉耽忧.如此连三接二,都是不随意的事,那里搁得住?”[例]最初沉醉在男性的柔情里,一年之后,孩子~的来了,又一下子跌入所谓神圣的母爱里了。——王西彦《古屋》第二部七。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

连三接二 (lián sān jiē èr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung