Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抗税
Pinyin: kàng shuì
Meanings: Chống lại việc nộp thuế, từ chối đóng thuế một cách bất hợp pháp., To resist paying taxes or illegally refuse to pay them., ①抗拒纳税。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 亢, 扌, 兑, 禾
Chinese meaning: ①抗拒纳税。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng để mô tả hành động phản kháng liên quan đến nghĩa vụ thuế.
Example: 他因抗税而被罚款。
Example pinyin: tā yīn kàng shuì ér bèi fá kuǎn 。
Tiếng Việt: Anh ta bị phạt tiền vì chống lại việc nộp thuế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chống lại việc nộp thuế, từ chối đóng thuế một cách bất hợp pháp.
Nghĩa phụ
English
To resist paying taxes or illegally refuse to pay them.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抗拒纳税
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!