Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 折杀

Pinyin: zhé shā

Meanings: Giết chết bằng cách bẻ gãy (thường dùng trong văn học cổ), To kill by breaking (often used in classical literature)., ①指因享受过分而折福折寿(迷信),也用来表示承受不起。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 扌, 斤, 㐅, 朩

Chinese meaning: ①指因享受过分而折福折寿(迷信),也用来表示承受不起。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong văn cảnh cổ trang hoặc văn học.

Example: 他用双手折杀了敌人。

Example pinyin: tā yòng shuāng shǒu zhé shā le dí rén 。

Tiếng Việt: Anh ta đã dùng tay không bẻ gãy cổ kẻ thù.

折杀
zhé shā
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giết chết bằng cách bẻ gãy (thường dùng trong văn học cổ)

To kill by breaking (often used in classical literature).

指因享受过分而折福折寿(迷信),也用来表示承受不起

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

折杀 (zhé shā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung