Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秋收东藏

Pinyin: qiū shōu dōng cáng

Meanings: Gặt hái vào mùa thu và cất giữ vào mùa đông, mô tả chu kỳ nông nghiệp truyền thống., Harvest in autumn and store in winter, describing traditional agricultural cycles., 秋天收获,冬天存储。泛指常规的农事活动。[出处]《荀子·王制》“春耕夏耘,秋收冬藏。”[例]这力田呵,春耕夏耨,~,无饥无忧,何为不乐。——明·无名氏《三化邯郸》第一折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 火, 禾, 丩, 攵, 东, 臧, 艹

Chinese meaning: 秋天收获,冬天存储。泛指常规的农事活动。[出处]《荀子·王制》“春耕夏耘,秋收冬藏。”[例]这力田呵,春耕夏耨,~,无饥无忧,何为不乐。——明·无名氏《三化邯郸》第一折。

Grammar: Thành ngữ miêu tả quy luật tự nhiên và hoạt động canh tác.

Example: 古人遵循秋收东藏的原则来管理粮食。

Example pinyin: gǔ rén zūn xún qiū shōu dōng cáng de yuán zé lái guǎn lǐ liáng shí 。

Tiếng Việt: Người xưa tuân theo nguyên tắc gặt hái vào mùa thu và cất giữ vào mùa đông để quản lý lương thực.

秋收东藏
qiū shōu dōng cáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặt hái vào mùa thu và cất giữ vào mùa đông, mô tả chu kỳ nông nghiệp truyền thống.

Harvest in autumn and store in winter, describing traditional agricultural cycles.

秋天收获,冬天存储。泛指常规的农事活动。[出处]《荀子·王制》“春耕夏耘,秋收冬藏。”[例]这力田呵,春耕夏耨,~,无饥无忧,何为不乐。——明·无名氏《三化邯郸》第一折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秋收东藏 (qiū shōu dōng cáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung