Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秋毫见捐
Pinyin: qiū háo jiàn juān
Meanings: Lông nhỏ mùa thu bị bỏ rơi (ý nói những điều nhỏ nhặt bị lãng quên)., Autumn hair being abandoned (indicating small things being neglected)., 秋毫鸟兽秋天新换的绒毛,比喻极细微的东西;犯侵犯。指军纪严明,丝毫不侵犯人民的利益。[出处]《史记·项羽本纪》“吾入关,秋毫不敢有所近,籍吏民,封府库,而待将军。”《后汉书·岑彭传》持军整齐,秋毫无犯。”[例]老夫一生公廉正直,与人~。——元·岳伯川《铁拐李》第二折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 火, 禾, 亠, 冖, 口, 毛, 见, 扌, 肙
Chinese meaning: 秋毫鸟兽秋天新换的绒毛,比喻极细微的东西;犯侵犯。指军纪严明,丝毫不侵犯人民的利益。[出处]《史记·项羽本纪》“吾入关,秋毫不敢有所近,籍吏民,封府库,而待将军。”《后汉书·岑彭传》持军整齐,秋毫无犯。”[例]老夫一生公廉正直,与人~。——元·岳伯川《铁拐李》第二折。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa phê phán sự xem nhẹ tiểu tiết.
Example: 在这个过程中,一些看似秋毫见捐的小问题却引发了大麻烦。
Example pinyin: zài zhè gè guò chéng zhōng , yì xiē kàn sì qiū háo jiàn juān de xiǎo wèn tí què yǐn fā le dà má fán 。
Tiếng Việt: Trong quá trình này, một số vấn đề nhỏ tưởng như bị bỏ qua lại gây ra rắc rối lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lông nhỏ mùa thu bị bỏ rơi (ý nói những điều nhỏ nhặt bị lãng quên).
Nghĩa phụ
English
Autumn hair being abandoned (indicating small things being neglected).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秋毫鸟兽秋天新换的绒毛,比喻极细微的东西;犯侵犯。指军纪严明,丝毫不侵犯人民的利益。[出处]《史记·项羽本纪》“吾入关,秋毫不敢有所近,籍吏民,封府库,而待将军。”《后汉书·岑彭传》持军整齐,秋毫无犯。”[例]老夫一生公廉正直,与人~。——元·岳伯川《铁拐李》第二折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế