Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昼警暮巡
Pinyin: zhòu jǐng mù xún
Meanings: Ban ngày cảnh giác, chiều tối tuần tra. Miêu tả sự phòng bị nghiêm ngặt., Vigilant during the day and patrolling in the evening. Describes strict precautions., 白天黑夜警戒。比喻防范严密。[出处]宋·戴少平《王荣神道碑》“公家之事,知无不为,昼警暮巡,考课尤著。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 48
Radicals: 尺, 旦, 敬, 言, 日, 莫, 巛, 辶
Chinese meaning: 白天黑夜警戒。比喻防范严密。[出处]宋·戴少平《王荣神道碑》“公家之事,知无不为,昼警暮巡,考课尤著。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh quân sự hoặc tổ chức bảo vệ.
Example: 军队在边境地区昼警暮巡,确保安全。
Example pinyin: jūn duì zài biān jìng dì qū zhòu jǐng mù xún , què bǎo ān quán 。
Tiếng Việt: Quân đội tuần tra biên giới cả ngày lẫn chiều tối để đảm bảo an toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ban ngày cảnh giác, chiều tối tuần tra. Miêu tả sự phòng bị nghiêm ngặt.
Nghĩa phụ
English
Vigilant during the day and patrolling in the evening. Describes strict precautions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
白天黑夜警戒。比喻防范严密。[出处]宋·戴少平《王荣神道碑》“公家之事,知无不为,昼警暮巡,考课尤著。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế