Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 码子
Pinyin: mǎ zi
Meanings: Quả cân (dùng trong cân đo), Weight (used in weighing scales), ①表示数目的符号。[例]苏州码子。*②指圆形的筹码。*③价格,价码。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 石, 马, 子
Chinese meaning: ①表示数目的符号。[例]苏州码子。*②指圆形的筹码。*③价格,价码。
Grammar: Danh từ chỉ vật, thường dùng trong ngữ cảnh về cân đo.
Example: 这个秤需要校准,码子好像不够准确。
Example pinyin: zhè ge chèng xū yào jiào zhǔn , mǎ zǐ hǎo xiàng bú gòu zhǔn què 。
Tiếng Việt: Cái cân này cần được hiệu chuẩn, quả cân hình như không chính xác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quả cân (dùng trong cân đo)
Nghĩa phụ
English
Weight (used in weighing scales)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示数目的符号。苏州码子
指圆形的筹码
价格,价码
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!