Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 研发

Pinyin: yán fā

Meanings: Nghiên cứu và phát triển (hoạt động tìm hiểu, cải tiến và sáng tạo sản phẩm mới)., Research and development (R&D - activities of exploring, improving, and creating new products).

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 开, 石, 发

Grammar: Thường đi kèm với các danh từ chỉ lĩnh vực (如新药 - như thuốc mới).

Example: 公司投入大量资金进行新药研发。

Example pinyin: gōng sī tóu rù dà liàng zī jīn jìn xíng xīn yào yán fā 。

Tiếng Việt: Công ty đầu tư nhiều tiền để nghiên cứu và phát triển thuốc mới.

研发
yán fā
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiên cứu và phát triển (hoạt động tìm hiểu, cải tiến và sáng tạo sản phẩm mới).

Research and development (R&D - activities of exploring, improving, and creating new products).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

研发 (yán fā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung