Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 师门

Pinyin: shī mén

Meanings: Cửa nhà thầy; môn phái của thầy, A teacher's school or sect; a master's school, ①师傅的家门。[例]半年不入师门。[例]科举时代考取进士的人称考官为师门,后来泛指老师。[例]同出师门。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 丨, 丿, 帀, 门

Chinese meaning: ①师傅的家门。[例]半年不入师门。[例]科举时代考取进士的人称考官为师门,后来泛指老师。[例]同出师门。

Grammar: Chỉ truyền thống hoặc nhóm học trò thuộc về cùng một dòng thầy. Thường gắn liền với mối quan hệ thầy-trò chặt chẽ.

Example: 他得到了师门的认可。

Example pinyin: tā dé dào le shī mén de rèn kě 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nhận được sự công nhận từ môn phái của thầy.

师门
shī mén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa nhà thầy; môn phái của thầy

A teacher's school or sect; a master's school

师傅的家门。半年不入师门。科举时代考取进士的人称考官为师门,后来泛指老师。同出师门

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

师门 (shī mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung