Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 巽
Pinyin: xùn
Meanings: Một trong tám quẻ của Kinh Dịch, tượng trưng cho gió., One of the eight trigrams in the I Ching, symbolizing wind., ①用本义。[据]巽,具也。——《说文》。*②消散。[据]巽,散也,物皆生布散也。——《释名·释天》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 共, 巳
Chinese meaning: ①用本义。[据]巽,具也。——《说文》。*②消散。[据]巽,散也,物皆生布散也。——《释名·释天》。
Hán Việt reading: tốn
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh triết học hoặc văn hóa truyền thống.
Example: 巽卦代表风。
Example pinyin: xùn guà dài biǎo fēng 。
Tiếng Việt: Quẻ 巽 đại diện cho gió.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một trong tám quẻ của Kinh Dịch, tượng trưng cho gió.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tốn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
One of the eight trigrams in the I Ching, symbolizing wind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。巽,具也。——《说文》
消散。巽,散也,物皆生布散也。——《释名·释天》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!