Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 师表
Pinyin: shī biǎo
Meanings: Tấm gương của người thầy, Role model of a teacher, ①学问品德方面的表率。[例]为人师表。[例]国有贤相良将,民之师表也。——《史记·太史公自序》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 丿, 帀, 龶, 𧘇
Chinese meaning: ①学问品德方面的表率。[例]为人师表。[例]国有贤相良将,民之师表也。——《史记·太史公自序》。
Grammar: Từ ghép chỉ phẩm chất đạo đức và tác phong của một nhà giáo, thường được sử dụng trong văn nói trang trọng.
Example: 为人师表是每个老师的责任。
Example pinyin: wéi rén shī biǎo shì měi gè lǎo shī de zé rèn 。
Tiếng Việt: Làm tấm gương cho học sinh là trách nhiệm của mỗi giáo viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm gương của người thầy
Nghĩa phụ
English
Role model of a teacher
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学问品德方面的表率。为人师表。国有贤相良将,民之师表也。——《史记·太史公自序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!