Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 依傍
Pinyin: yī bàng
Meanings: Dựa vào, dựa dẫm vào người hoặc vật khác để hỗ trợ., To rely on or depend on someone or something for support., ①依赖;依靠。*②指艺术、学术等方面模仿别人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 衣, 旁
Chinese meaning: ①依赖;依靠。*②指艺术、学术等方面模仿别人。
Grammar: Thường xuất hiện trong các văn cảnh nói về sự dựa dẫm hoặc tương tác gần gũi giữa con người và môi trường.
Example: 这个小镇依傍着大山生存。
Example pinyin: zhè ge xiǎo zhèn yī bàng zhe dà shān shēng cún 。
Tiếng Việt: Thị trấn nhỏ này phụ thuộc vào núi lớn để sinh tồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dựa vào, dựa dẫm vào người hoặc vật khác để hỗ trợ.
Nghĩa phụ
English
To rely on or depend on someone or something for support.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
依赖;依靠
指艺术、学术等方面模仿别人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!