Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃末反本
Pinyin: qì mò fǎn běn
Meanings: Bỏ cái ngọn, quay về với gốc rễ (ý nói trở lại điều cơ bản, cốt lõi)., To discard the branches and return to the root (to focus on fundamentals)., 古指弃工商而务农桑。亦作弃末返本”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 廾, 𠫓, 末, 又, 𠂆, 本
Chinese meaning: 古指弃工商而务农桑。亦作弃末返本”。
Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh phân tích hoặc thảo luận chuyên sâu.
Example: 研究问题要弃末反本,抓住根本。
Example pinyin: yán jiū wèn tí yào qì mò fǎn běn , zhuā zhù gēn běn 。
Tiếng Việt: Khi nghiên cứu vấn đề cần phải bỏ qua những thứ phụ thuộc và tập trung vào gốc rễ chính yếu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ cái ngọn, quay về với gốc rễ (ý nói trở lại điều cơ bản, cốt lõi).
Nghĩa phụ
English
To discard the branches and return to the root (to focus on fundamentals).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古指弃工商而务农桑。亦作弃末返本”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế