Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 弃本求末
Pinyin: qì běn qiú mò
Meanings: Bỏ gốc lấy ngọn (ý nói làm ngược lại với nguyên tắc đúng đắn)., To abandon the root and pursue the branches (to act contrary to proper principles)., 比喻不抓根本环节,而只在枝节问题上下功夫。同弃本逐末”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 廾, 𠫓, 本, 一, 丶, 氺, 末
Chinese meaning: 比喻不抓根本环节,而只在枝节问题上下功夫。同弃本逐末”。
Grammar: Thường dùng để phê phán hành động thiếu logic hoặc sai lệch trọng tâm.
Example: 做事不能弃本求末,要重视核心内容。
Example pinyin: zuò shì bù néng qì běn qiú mò , yào zhòng shì hé xīn nèi róng 。
Tiếng Việt: Làm việc không thể bỏ gốc lấy ngọn, cần phải chú trọng nội dung cốt lõi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ gốc lấy ngọn (ý nói làm ngược lại với nguyên tắc đúng đắn).
Nghĩa phụ
English
To abandon the root and pursue the branches (to act contrary to proper principles).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻不抓根本环节,而只在枝节问题上下功夫。同弃本逐末”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế