Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放浪形骸
Pinyin: fàng làng xíng hái
Meanings: Phóng túng, không tuân thủ lễ giáo, To indulge oneself and disregard social norms., 放浪放荡;形骸人的形体。指行动不受世俗礼节的束缚。[出处]晋·王羲之《兰亭集序》“或因寄所托,放浪形骸之外。”[例]惟有与宝在一起,他才可以忘却自己的身份,~,领略人贵适意”的真趣。——高阳《玉座珠帘》上册。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 攵, 方, 氵, 良, 开, 彡, 亥, 骨
Chinese meaning: 放浪放荡;形骸人的形体。指行动不受世俗礼节的束缚。[出处]晋·王羲之《兰亭集序》“或因寄所托,放浪形骸之外。”[例]惟有与宝在一起,他才可以忘却自己的身份,~,领略人贵适意”的真趣。——高阳《玉座珠帘》上册。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mang sắc thái phê phán về hành vi thiếu kiểm soát đạo đức.
Example: 他的行为简直可以说是放浪形骸。
Example pinyin: tā de xíng wéi jiǎn zhí kě yǐ shuō shì fàng làng xíng hái 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ta có thể nói là phóng túng, không tuân thủ lễ giáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phóng túng, không tuân thủ lễ giáo
Nghĩa phụ
English
To indulge oneself and disregard social norms.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放浪放荡;形骸人的形体。指行动不受世俗礼节的束缚。[出处]晋·王羲之《兰亭集序》“或因寄所托,放浪形骸之外。”[例]惟有与宝在一起,他才可以忘却自己的身份,~,领略人贵适意”的真趣。——高阳《玉座珠帘》上册。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế