Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放射
Pinyin: fàng shè
Meanings: Phát ra ánh sáng, năng lượng hoặc sóng., To emit light, energy, or waves., ①由一点向四外射出(如臭气,光,热,气体或带电粒子)。[例]伽马射线可持续放射若干年。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 攵, 方, 寸, 身
Chinese meaning: ①由一点向四外射出(如臭气,光,热,气体或带电粒子)。[例]伽马射线可持续放射若干年。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc thiên văn học.
Example: 太阳放射出耀眼的光芒。
Example pinyin: tài yáng fàng shè chū yào yǎn de guāng máng 。
Tiếng Việt: Mặt trời phát ra ánh sáng chói lọi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phát ra ánh sáng, năng lượng hoặc sóng.
Nghĩa phụ
English
To emit light, energy, or waves.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由一点向四外射出(如臭气,光,热,气体或带电粒子)。伽马射线可持续放射若干年
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!