Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拖人落水

Pinyin: tuō rén luò shuǐ

Meanings: Tương tự '拖人下水', kéo ai đó vào rắc rối., Similar to '拖人下水', means dragging someone into trouble., 犹言拖人下水。比喻勉强人一道做他不愿做的事(多指坏事)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 㐌, 扌, 人, 洛, 艹, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: 犹言拖人下水。比喻勉强人一道做他不愿做的事(多指坏事)。

Grammar: Cấu trúc tương tự các thành ngữ khác, nhấn mạnh hậu quả xấu.

Example: 他的错误决定差点拖人落水。

Example pinyin: tā de cuò wù jué dìng chà diǎn tuō rén luò shuǐ 。

Tiếng Việt: Quyết định sai lầm của anh suýt nữa làm liên lụy người khác.

拖人落水
tuō rén luò shuǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự '拖人下水', kéo ai đó vào rắc rối.

Similar to '拖人下水', means dragging someone into trouble.

犹言拖人下水。比喻勉强人一道做他不愿做的事(多指坏事)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拖人落水 (tuō rén luò shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung