Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 苦杕
Pinyin: kǔ dì
Meanings: Tên một loại cây, thường mọc hoang dại và có vị đắng., The name of a type of plant, often growing wild with a bitter taste., ①草名。味苦。[例]黄连苦杕。——明·刘基《苦斋记》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 古, 艹
Chinese meaning: ①草名。味苦。[例]黄连苦杕。——明·刘基《苦斋记》。
Grammar: Danh từ, chỉ tên một loại cây cụ thể.
Example: 这种植物叫苦杕。
Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù jiào kǔ dì 。
Tiếng Việt: Loại cây này gọi là cây khổ địch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một loại cây, thường mọc hoang dại và có vị đắng.
Nghĩa phụ
English
The name of a type of plant, often growing wild with a bitter taste.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
草名。味苦。黄连苦杕。——明·刘基《苦斋记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!