Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 若即若离

Pinyin: ruò jí ruò lí

Meanings: Vừa gần gũi vừa xa cách, ám chỉ mối quan hệ không rõ ràng., Both close and distant, indicating an ambiguous relationship., 若好象;即接近∶象接近,又好象不接近。①形容对人保持一定距离。*②形容事物含混不清。[出处]姚雪垠《李自成》第二卷第十六章“后生在后边跟随,若即若离,并不言语。”[例]他的书虽然和《了凡纲鉴》也有些相合,但大段又很不相同,~,令人不知道讲起来应该怎样拉在一处。——鲁迅《彷徨·高老夫子》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 右, 艹, 卩, 㐫, 禸

Chinese meaning: 若好象;即接近∶象接近,又好象不接近。①形容对人保持一定距离。*②形容事物含混不清。[出处]姚雪垠《李自成》第二卷第十六章“后生在后边跟随,若即若离,并不言语。”[例]他的书虽然和《了凡纲鉴》也有些相合,但大段又很不相同,~,令人不知道讲起来应该怎样拉在一处。——鲁迅《彷徨·高老夫子》。

Grammar: Thành ngữ mô tả mối quan hệ phức tạp, thường dùng trong văn cảnh tình cảm.

Example: 他对她总是若即若离。

Example pinyin: tā duì tā zǒng shì ruò jí ruò lí 。

Tiếng Việt: Anh ấy đối với cô ấy luôn vừa gần vừa xa.

若即若离
ruò jí ruò lí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa gần gũi vừa xa cách, ám chỉ mối quan hệ không rõ ràng.

Both close and distant, indicating an ambiguous relationship.

形容对人保持一定距离

形容事物含混不清。[出处]姚雪垠《李自成》第二卷第十六章“后生在后边跟随,若即若离,并不言语。”他的书虽然和《了凡纲鉴》也有些相合,但大段又很不相同,~,令人不知道讲起来应该怎样拉在一处。——鲁迅《彷徨·高老夫子》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

若即若离 (ruò jí ruò lí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung