Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 称快

Pinyin: chēng kuài

Meanings: Thấy vui mừng, hả hê, To take pleasure, to rejoice., ①表示痛快、快意。[例]拍手称快。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 尔, 禾, 夬, 忄

Chinese meaning: ①表示痛快、快意。[例]拍手称快。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mang tính cảm xúc tích cực.

Example: 大家听闻此事无不称快。

Example pinyin: dà jiā tīng wén cǐ shì wú bù chēng kuài 。

Tiếng Việt: Mọi người nghe tin này đều cảm thấy hả hê.

称快
chēng kuài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thấy vui mừng, hả hê

To take pleasure, to rejoice.

表示痛快、快意。拍手称快

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

称快 (chēng kuài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung