Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 积沙成塔

Pinyin: jī shā chéng tǎ

Meanings: Xếp cát thành tháp, ý nói việc nhỏ nhặt nếu kiên trì thì có thể tạo nên thành tựu lớn., Piling sand to form a tower; refers to how small efforts, if persisted, can lead to significant results., ①指由于堵塞或未能排除而积聚的水。*②空腔器官内积聚液体而膨胀。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 只, 禾, 少, 氵, 戊, 𠃌, 土, 荅

Chinese meaning: ①指由于堵塞或未能排除而积聚的水。*②空腔器官内积聚液体而膨胀。

Grammar: Thành ngữ, khuyến khích sự kiên nhẫn và bền bỉ.

Example: 只要我们坚持努力,就能积沙成塔。

Example pinyin: zhǐ yào wǒ men jiān chí nǔ lì , jiù néng jī shā chéng tǎ 。

Tiếng Việt: Chỉ cần chúng ta kiên trì cố gắng, chúng ta có thể biến những điều nhỏ bé thành thành tựu lớn.

积沙成塔
jī shā chéng tǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xếp cát thành tháp, ý nói việc nhỏ nhặt nếu kiên trì thì có thể tạo nên thành tựu lớn.

Piling sand to form a tower; refers to how small efforts, if persisted, can lead to significant results.

指由于堵塞或未能排除而积聚的水

空腔器官内积聚液体而膨胀

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

积沙成塔 (jī shā chéng tǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung