Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 称贤荐能

Pinyin: chēng xián jiàn néng

Meanings: Khen người hiền tài và giới thiệu người có năng lực., To commend the virtuous and recommend capable people., 称称扬。指重视人才,推举贤能。[出处]唐·白居易《有唐善人墓碑》“接士,多可而有别,称贤荐能,未尝倦。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 尔, 禾, 〢, 又, 贝, 存, 艹, 䏍

Chinese meaning: 称称扬。指重视人才,推举贤能。[出处]唐·白居易《有唐善人墓碑》“接士,多可而有别,称贤荐能,未尝倦。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh liên quan đến tuyển dụng hoặc khen thưởng nhân tài.

Example: 领导应当称贤荐能,提拔优秀人才。

Example pinyin: lǐng dǎo yīng dāng chēng xián jiàn néng , tí bá yōu xiù rén cái 。

Tiếng Việt: Người lãnh đạo nên khen ngợi người tài đức và đề cử nhân tài.

称贤荐能
chēng xián jiàn néng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khen người hiền tài và giới thiệu người có năng lực.

To commend the virtuous and recommend capable people.

称称扬。指重视人才,推举贤能。[出处]唐·白居易《有唐善人墓碑》“接士,多可而有别,称贤荐能,未尝倦。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

称贤荐能 (chēng xián jiàn néng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung