Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辽东

Pinyin: liáo dōng

Meanings: Khu vực Đông Bắc Trung Quốc ngày nay, thuộc tỉnh Liêu Ninh., The northeastern part of modern China, belonging to Liaoning Province., ①曾作“道”的简化字,后停用。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 了, 辶, 东

Chinese meaning: ①曾作“道”的简化字,后停用。

Grammar: Tên địa danh lịch sử, chủ yếu xuất hiện trong sách sử.

Example: 辽东自古以来就是兵家必争之地。

Example pinyin: liáo dōng zì gǔ yǐ lái jiù shì bīng jiā bì zhēng zhī dì 。

Tiếng Việt: Liêu Đông từ xưa đã là nơi chiến lược quan trọng.

辽东
liáo dōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khu vực Đông Bắc Trung Quốc ngày nay, thuộc tỉnh Liêu Ninh.

The northeastern part of modern China, belonging to Liaoning Province.

曾作“道”的简化字,后停用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...