Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辺
Pinyin: biān
Meanings: Cạnh, bên cạnh, khu vực xung quanh một địa điểm., Edge, side, or surrounding area of a location., ①曾作“道”的简化字,后停用。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①曾作“道”的简化字,后停用。
Hán Việt reading: biên
Grammar: Thường dùng để chỉ vị trí hoặc khu vực cụ thể trong không gian. Có thể kết hợp với các danh từ khác như 家辺 (khu vực nhà).
Example: 这个辺很安静。
Example pinyin: zhè ge dào hěn ān jìng 。
Tiếng Việt: Khu vực này rất yên tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cạnh, bên cạnh, khu vực xung quanh một địa điểm.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
biên
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Edge, side, or surrounding area of a location.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
曾作“道”的简化字,后停用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!