Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辽西
Pinyin: Liáo xī
Meanings: Vùng phía Tây tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc., The western part of Liaoning Province in China., ①辽河以西的地区,就是辽宁省的西部。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 了, 辶, 一
Chinese meaning: ①辽河以西的地区,就是辽宁省的西部。
Grammar: Danh từ chỉ một vùng địa lý cụ thể.
Example: 辽西的风景非常优美。
Example pinyin: liáo xī de fēng jǐng fēi cháng yōu měi 。
Tiếng Việt: Phong cảnh ở Liêu Tây rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vùng phía Tây tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
The western part of Liaoning Province in China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辽河以西的地区,就是辽宁省的西部
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!