Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辽东半岛
Pinyin: liáo dōng bàn dǎo
Meanings: Bán đảo Liêu Đông nằm ở đông bắc Trung Quốc., The Liaodong Peninsula located in northeastern China., ①古同“迂”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 了, 辶, 东, 丨, 丷, 二, 山
Chinese meaning: ①古同“迂”。
Grammar: Tên địa danh cụ thể, thường dùng trong văn bản địa lý.
Example: 辽东半岛地理位置非常重要。
Example pinyin: liáo dōng bàn dǎo dì lǐ wèi zhì fēi cháng zhòng yào 。
Tiếng Việt: Vị trí địa lý của bán đảo Liêu Đông rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán đảo Liêu Đông nằm ở đông bắc Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
The Liaodong Peninsula located in northeastern China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“迂”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế