Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 申饬
Pinyin: shēn chì
Meanings: Phê bình nghiêm khắc; khiển trách., To reprimand severely; to admonish., ①告诫。[例]伏愿申饬将帅,慎固封守。——《宋史·田锡传》。*②斥责。[例]将众管事人一一申饬。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 申, 力, 饣, 𠂉
Chinese meaning: ①告诫。[例]伏愿申饬将帅,慎固封守。——《宋史·田锡传》。*②斥责。[例]将众管事人一一申饬。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái phê phán, thường dùng trong bối cảnh nghiêm túc.
Example: 经理对迟到的员工进行了严厉的申饬。
Example pinyin: jīng lǐ duì chí dào de yuán gōng jìn xíng le yán lì de shēn chì 。
Tiếng Việt: Quản lý đã khiển trách nhân viên đi trễ một cách nghiêm khắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phê bình nghiêm khắc; khiển trách.
Nghĩa phụ
English
To reprimand severely; to admonish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
告诫。伏愿申饬将帅,慎固封守。——《宋史·田锡传》
斥责。将众管事人一一申饬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!