Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 电场

Pinyin: diàn chǎng

Meanings: Điện trường, Electric field, ①有电荷接近或周围磁场强度有变化的区域,这个区域对引入的电荷施加机械力。任意一点的电场方向就是置于该点的一个小正电荷的受力方向。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 乚, 日, 土

Chinese meaning: ①有电荷接近或周围磁场强度有变化的区域,这个区域对引入的电荷施加机械力。任意一点的电场方向就是置于该点的一个小正电荷的受力方向。

Grammar: Là danh từ chỉ vùng không gian mà lực điện tác động đến các hạt tích điện.

Example: 电场对带电粒子有作用力。

Example pinyin: diàn chǎng duì dài diàn lì zǐ yǒu zuò yòng lì 。

Tiếng Việt: Điện trường tác động lực lên các hạt mang điện.

电场
diàn chǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điện trường

Electric field

有电荷接近或周围磁场强度有变化的区域,这个区域对引入的电荷施加机械力。任意一点的电场方向就是置于该点的一个小正电荷的受力方向

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

电场 (diàn chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung