Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Cổng làng, khu dân cư., Village gate, residential area., ①见“闾”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 吕, 門

Chinese meaning: ①见“闾”。

Grammar: Danh từ địa điểm, thường xuất hiện trong văn cảnh mang tính hoài niệm.

Example: 故鄉的閭巷充滿了回憶。

Example pinyin: gù xiāng de lǘ xiàng chōng mǎn le huí yì 。

Tiếng Việt: Những con đường trong làng quê đầy ắp kỷ niệm.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cổng làng, khu dân cư.

Village gate, residential area.

见“闾”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

閭 (lǘ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung