Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 锖色

Pinyin: qiū sè

Meanings: Màu xanh lục nhạt (thường chỉ màu của lớp oxy hóa trên bề mặt kim loại)., Pale green color (often refers to the oxidation layer on metal surfaces)., ①由于蚀变作用矿物表面的改变了的颜色或光泽,含铜矿物的特征。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 钅, 青, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①由于蚀变作用矿物表面的改变了的颜色或光泽,含铜矿物的特征。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường liên quan đến đặc điểm vật liệu.

Example: 铜器表面常呈现锖色。

Example pinyin: tóng qì biǎo miàn cháng chéng xiàn qiāng sè 。

Tiếng Việt: Bề mặt đồ đồng thường có màu xanh lục nhạt.

锖色
qiū sè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu xanh lục nhạt (thường chỉ màu của lớp oxy hóa trên bề mặt kim loại).

Pale green color (often refers to the oxidation layer on metal surfaces).

由于蚀变作用矿物表面的改变了的颜色或光泽,含铜矿物的特征

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

锖色 (qiū sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung