Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 错综复杂

Pinyin: cuò zōng fù zá

Meanings: Rất phức tạp và khó hiểu do có nhiều yếu tố đan xen., Extremely complex and difficult to understand due to many intertwining factors., 错交错,交叉;综合在一起。形容头绪多,情况复杂。[出处]《周易·系辞上》“参伍以变,错综其数。”[例]不管形式上怎样~,变化诡奇,实际上总有一个基本的道理贯串其间。——秦牧《河汊错综》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 昔, 钅, 宗, 纟, 夂, 日, 𠂉, 九, 朩

Chinese meaning: 错交错,交叉;综合在一起。形容头绪多,情况复杂。[出处]《周易·系辞上》“参伍以变,错综其数。”[例]不管形式上怎样~,变化诡奇,实际上总有一个基本的道理贯串其间。——秦牧《河汊错综》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, miêu tả mức độ phức tạp cao.

Example: 这个案件错综复杂。

Example pinyin: zhè ge àn jiàn cuò zōng fù zá 。

Tiếng Việt: Vụ án này rất phức tạp và khó hiểu.

错综复杂
cuò zōng fù zá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất phức tạp và khó hiểu do có nhiều yếu tố đan xen.

Extremely complex and difficult to understand due to many intertwining factors.

错交错,交叉;综合在一起。形容头绪多,情况复杂。[出处]《周易·系辞上》“参伍以变,错综其数。”[例]不管形式上怎样~,变化诡奇,实际上总有一个基本的道理贯串其间。——秦牧《河汊错综》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...