Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 错角

Pinyin: cuò jiǎo

Meanings: Góc so le trong toán học (liên quan đến hình học)., Alternate angles in mathematics (related to geometry)., ①平面上一直线截另外两直线所成的角中不相邻的、交错位于截线相反两侧的角,位于这两直线内方的两对角叫做内错角,位于这两直线外方的两对角叫做“外错角”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 昔, 钅, 角

Chinese meaning: ①平面上一直线截另外两直线所成的角中不相邻的、交错位于截线相反两侧的角,位于这两直线内方的两对角叫做内错角,位于这两直线外方的两对角叫做“外错角”。

Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh toán học, đặc biệt là hình học.

Example: 这两条直线形成的错角相等。

Example pinyin: zhè liǎng tiáo zhí xiàn xíng chéng de cuò jiǎo xiāng děng 。

Tiếng Việt: Hai đường thẳng này tạo thành các góc so le bằng nhau.

错角
cuò jiǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Góc so le trong toán học (liên quan đến hình học).

Alternate angles in mathematics (related to geometry).

平面上一直线截另外两直线所成的角中不相邻的、交错位于截线相反两侧的角,位于这两直线内方的两对角叫做内错角,位于这两直线外方的两对角叫做“外错角”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

错角 (cuò jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung